--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ten dollar bill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nền tảng
:
base; basis ; foundation
+
implemental
:
(thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện
+
bày vai
:
Equal, counterpart
+
at odds
:
bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòaThe figures are at odds with our findings.Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.